Có 4 kết quả:
录制 lù zhì ㄌㄨˋ ㄓˋ • 祿秩 lù zhì ㄌㄨˋ ㄓˋ • 禄秩 lù zhì ㄌㄨˋ ㄓˋ • 錄製 lù zhì ㄌㄨˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to record (video or audio)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
official rank and pay
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
official rank and pay
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to record (video or audio)
Bình luận 0